Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se remplir


[se remplir]
tự động từ
đầy
La bouteille se remplit de vin
chai đầy rượu
chất đầy
Se remplir la tête de chimères
chất đầy óc những ảo tưởng
(thông tục) ăn no nê, uống chán chê
Se remplir de viande
ăn thịt no nê
Se remplir d'alcool
uống rượu chán chê
đầy người, chật cứng
La salle commence à se remplir
phòng bắt đầu chật cứng
se remplir les poches
ních đầy túi, vơ đầy túi
phản nghĩa Vider; dépeupler, nettoyer; creuser, évider. Evacuer.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.